Có 2 kết quả:
清场 qīng chǎng ㄑㄧㄥ ㄔㄤˇ • 清場 qīng chǎng ㄑㄧㄥ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to clear (a place)
(2) to evacuate
(2) to evacuate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to clear (a place)
(2) to evacuate
(2) to evacuate
Bình luận 0